Nghĩa của từ: abut
*
kề sát; chung biên
Nghĩa trong từ điển StarDict:
abut
/ə'bʌt/
* động từ
- (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với
- (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau
Động từ BQT - Android App