Nghĩa của từ: detonation
*
vl.
sự nổ
Nghĩa trong từ điển StarDict:
detonation
/,detou'neiʃn/
* danh từ
- sự nổ
=a nuclear detonation+ sự nổ hạt nhân
- tiếng nổ
Động từ BQT - Android App