* mt.
thiết bị, dụng cụ, bộ phận
Nghĩa trong từ điển StarDict:
device /di'vais/
* danh từ
- phương sách, phương kế; chước mưu
- vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
=a control device+ dụng cụ điều khiển
=an electronic device+ dụng cụ điện tử
- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
- châm ngôn; đề từ
!to leave someone to his own devices
- để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy