Nghĩa của từ: excitation
*
vl.
sự kích thích
Nghĩa trong từ điển StarDict:
excitation
/,eksi'teiʃn/
* danh từ
- sự kích thích
=atomic excitation+ (vật lý) sự kích thích nguyên tử
=radiative excitation+ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ
Động từ BQT - Android App