Nghĩa của từ: fin
*
Cơ.
bộ ổn định, cái làm ổn định
Nghĩa trong từ điển StarDict:
fin
/fin/
* danh từ
- người Phần lan ((cũng) Finn)
- vây cá
- bộ thăng bằng (của máy bay)
- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
- (từ lóng) bàn tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la
Động từ BQT - Android App