Nghĩa của từ: formalization
*
log.
hình thức hóa
Nghĩa trong từ điển StarDict:
formalization
/,fɔ:məlai'zeiʃn/
* danh từ
- sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá
- sự chính thức hoá
- sự làm thành hình thức chủ nghĩa
Động từ BQT - Android App