Nghĩa của từ: fourteen
*
mười bốn (14)
Nghĩa trong từ điển StarDict:
fourteen
/'fɔ:'ti:n/
* tính từ
- mười bốn
=he is fourteen+ nó mười bốn tuổi
* danh từ
- số mười bốn
Động từ BQT - Android App