* tv.
đường chân trời, đường nằm ngang
Nghĩa trong từ điển StarDict:
horizon /hə'raizn/
* danh từ
- chân trời
- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
- (địa lý,ddịa chất) tầng
!on the horizon
- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)