Nghĩa của từ: hysteresis
*
vl.
hiện tượng trễ
Nghĩa trong từ điển StarDict:
hysteresis
/,histə'ri:sis/
* danh từ
- (vật lý) hiện tượng trễ
=magnetic hysteresis+ hiện tượng trễ từ
=thermal hysteresis+ hiện tượng trễ nhiệt
Động từ BQT - Android App