* mt.
đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào
Nghĩa trong từ điển StarDict:
insert /'insə:t/
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- vật lồng vào, vật gài vào
- tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
- (điện ảnh) cảnh xem
* ngoại động từ
- lồng vào, gài vào
- (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)