Nghĩa của từ: insulate
*
vl.
cách, ngăn cách, cô lập
Nghĩa trong từ điển StarDict:
insulate
/'insjuleit/
* ngoại động từ
- cô lập, cách ly
- biến (đất liền) thành một hòn đảo
Động từ BQT - Android App