Nghĩa của từ: liquefy
*
vl.
hóa lỏng
Nghĩa trong từ điển StarDict:
liquefy
/'likwifai/
* ngoại động từ
- nấu chảy, cho hoá lỏng
* nội động từ
- chảy ra, hoá lỏng
Động từ BQT - Android App