Nghĩa của từ: manipulator
*
mt.
cái khóa bằng tay; cái manip
Nghĩa trong từ điển StarDict:
manipulator
/mə'nipjuleitə/
* danh từ
- người vận dụng bằng tay, người thao tác
- người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
- (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip
Động từ BQT - Android App