Nghĩa của từ: persistent
*
ổn định, vững
Nghĩa trong từ điển StarDict:
persistent
/pə'sistənt/
* tính từ
- kiên gan, bền bỉ
- khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố
- dai dẳng
=persistent rain+ mưa dai dẳng
- (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
Động từ BQT - Android App