Nghĩa của từ: pulsation
*
vl.
sự mạch động
Nghĩa trong từ điển StarDict:
pulsation
/pʌl'seiʃn/
* danh từ
- sự đập; tiếng đạp (tim...)
- sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
Động từ BQT - Android App