Nghĩa của từ: puncher
*
mt.
máy đục lỗ
Nghĩa trong từ điển StarDict:
puncher
/'pʌntʃə/
* danh từ
- người đấm, người thoi, người thụi
- người giùi; máy giùi
- người khoan; máy khoan, búa hơi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)
Động từ BQT - Android App