Nghĩa của từ: refraction
*
vl.
sự khúc xạ
Nghĩa trong từ điển StarDict:
refraction
/ri'frækʃn/
* danh từ
- (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ
=atmospheric refraction+ sự khúc xạ quyển khí
=atomic refraction+ độ khúc xạ quyển khí
Động từ BQT - Android App