Nghĩa của từ: shut-off
*
mt.
dừng máy, sự đóng máy
Nghĩa trong từ điển StarDict:
shut-off
/'ʃʌt'ɔf/
* danh từ
- cái ngắt, cái khoá
- sự dừng
Động từ BQT - Android App