Nghĩa của từ: simulation
*
mt.
sự mô hình hóa, sự phỏng theo
Nghĩa trong từ điển StarDict:
simulation
/,simju'leiʃn/
* danh từ
- sự giả vờ, sự giả cách
- sự đóng vai, sự thủ vai
- sự bắt chước; sự dựa theo
Động từ BQT - Android App