Nghĩa của từ: stock exchange
*
tk.
phòng hối đoái
Nghĩa trong từ điển StarDict:
stock exchange
/'stɔkiks,tʃeindʤ/
* danh từ
- sở giao dịch chứng khoán
=the Stock Exchange+ sở giao dịch chứng khoán Luân đôn
Động từ BQT - Android App