Nghĩa của từ: superconductivity
*
vl.
tính siêu dẫn
Nghĩa trong từ điển StarDict:
superconductivity
/'sju:pə,kɔndʌk'tiviti/
* danh từ
- (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn
Động từ BQT - Android App