Nghĩa của từ: thermonuclear
*
vl.
hạt nhân nóng, nhiệt hạch
Nghĩa trong từ điển StarDict:
thermonuclear
/'θə:mou'nju:kliə/
* tính từ
- (thuộc) hạt nhân nóng
Động từ BQT - Android App