*
sự cho phép, độ dung sai
Nghĩa trong từ điển StarDict:
tolerance /'tɔlərəns/
* danh từ
- lòng khoan dung; sự tha thứ
=to show great tolerance+ tỏ ra khoan dung đạo độ
- sự kiên nhẫn
- sự chịu đựng; sức chịu đựng
=tolerance of heat+ sự chịu đựng sức nóng
- (y học) sự chịu được thuốc