Nghĩa của từ: validation
*
tk.
sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
Nghĩa trong từ điển StarDict:
validation
/,væli'deiʃn/
* danh từ
- sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị
Động từ BQT - Android App